Có 4 kết quả:
婥約 chuò yuē ㄔㄨㄛˋ ㄩㄝ • 婥约 chuò yuē ㄔㄨㄛˋ ㄩㄝ • 綽約 chuò yuē ㄔㄨㄛˋ ㄩㄝ • 绰约 chuò yuē ㄔㄨㄛˋ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tốt đẹp
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tốt đẹp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) charming
(2) charming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) charming
(2) charming
Bình luận 0